tailieunhanh - Đơn đăng ký công nhận Application form

Tài liệu tham khảo mẫu Đơn đăng ký công nhận Application form | Mâu đơn Application form CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN APPLICATION FORM Kính gửi VĂN PHÒNG CÔNG NHẬN CHẤT LƯỢNG Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Bureau of Accreditation The Directorate for Standards and Quality 1. THÔNG TIN CHUNG General information Tên cơ sở đăng ký công nhận Applicant name Yêu cầu ghi song ngữ Việt - Anh Mã số được công nhận nếu có code Địa chỉ thực hiện hoạt động trong phạm vi đăng ký công nhận Address where perform scope apply to accreditation Tel E-mail Fax Website Cơ quan chủ quản Organization Name Yêu cầu ghi song ngữ Việt - Anh Địa chỉ Address Tel E-mail Fax Website Xin đánh giá công nhận theo chuẩn mực Accreditation criteria Loại hình đánh giá Assessment type Họ tên chức danh người phụ trách Full name position of authorized representative Đánh giá ban đầu Đánh giá lại Đánh giá mở rộng initial assessment reassessment Extension Tel E-mail Mobile 2. PHẠM VI ĐỀ NGHỊ XIN CÔNG NHẬN Scope seeking accreditation Đối với phòng thử nghiệm For the testing laboratory Xem phụ lục A Please see appendix A Đối với phòng hiệu chuẩn For the calibration laboratory or Testing lab that have in-house calibration Xem phụ lục B Please see appendix B Phòng thử nghiệm có thực hiện hiệu chuẩn nội bộ Laboratory perform in-house calibration methods Xem phụ lục C Please see appendix C Đối với phòng thí nghiệm trường hợp cơ sở làm đơn này xin đánh giá công nhận lại hoặc mở rộng thì cần điền thêm thông tin vào phụ lục D For laboratories in case Labs submit an application for reassessment or extension must fill in appendix D Đối với tổ chức giám định For the Inspection bodies Đối với tổ chức chứng nhận For the Certification bodies Xem phụ lục D Please see appendix D Xem phụ lục E Please see appendix E Xem phụ lục F Please see appendix E 3. NGƯỜI CÓ THẨM QUYỀN KÝ CHỊU TRÁCH NHIỆM KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM HIỆU CHUẨN Approved signatory TT Họ và tên Full name Chức danh Position held .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN