tailieunhanh - Giáo trình phân tích khả năng thẩm định quá trình kiểm định hệ số ổn định lật p6

Tham khảo tài liệu 'giáo trình phân tích khả năng thẩm định quá trình kiểm định hệ số ổn định lật p6', khoa học tự nhiên, vật lý phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Khoa Xây Dựng Cầu Đườn Hình Kích thước tường cánh thượng hạ lưu. Thượng lưu Móng tường cánh V 2 56 1 78 0 45 2 10 25 m3 Tường cánh V 2 83. 0 5 0 08 2 5 0 75 2 2 76m3 Hạ lưu Móng tường cánh V 2 92 0 78 0 45 2 5 22m3 Tường cánh V 3 24 0 5 0 08 2 5 0 75 2 3 17m3 khay thượng hạ lưu V 1 86 0 27 5 72 m3 cống thượng hạ lưu V 2 3 1 52 3 65 2 2 3 1 52 4 29 2 3 68m3 . Gia cố thượng hạ lưu Vgia cố 1 86 2 27 8 16m3 Vchống xói 0 27 17 55 m3 . Móng đá dăm thân cống bêtông địng vị ống cống đất sét chống thấm đất đắp trên cống đào móng cống ĐẮP ĐẤT BANG THU CONG ĐẮP ĐOI XỨNG MOI LỚP DẮY 20cm f 1000 ---- DĂỴJ5cm BT CO ĐÌNH ONG cong M100 - 52 30 1 0 x 299 30100 30. ONG CONG BTCT M200 ------ -LỚP MONG CPĐD DẮY 30cm 1 3 872 872 2362 Khoa Xây Dựng Cầu Đườn V 0 10 14m3 V 0 7 44m3 V 35 457 21m3 V 10 10 m3 Hình Mặt căt ngang phía thượng lưu và hạ lưu Lớp móng cấp phối đá dăm thân cống dày 30cm V 10 24. 0 3 2 3 10 10m3 Bêtông địng vị ống cống Đất sét chống thấm dày 15 cm Đất đăp trên cống Đào móng cống . Đào móng tường đầu tường cánh chân khay sân cống gia cố thượng-hạ lưu hố chống xói Với độ dốc cống bằng độ dốc sườn dốc nên khối đất đào móng bằng khối vật liệu . Vận chuyển và bốc dở ống cống Gồm 13 đốt 10175 bằng BTCT. . Làm lớp phòng nước và mối nối cống Vật liệu Nhựa đường giấy dầu đay tẩm nhựa vữa xi măng M100. Các khối lượng vật liệu cần cho 1 m dài cống tra tài liệu 8 mã hiệu ta có Nhựa đường Giấy dầu Đay tẩm nhựa Sau khi tính toán thể tích các hạng mục cống ta có bảng tổng hợp sau Bảng 22 7x13 295 10 Kg 1 87x13 24 31 m2 0 97x13 12 61 Kg Stt Hạng mục công trình Tên vật liêu Đơn vị Khối lượng 1 Tường đầu BTXM M15 đá 20x40 m3 2 60 2 Tường cánh BTXM M15 đá 20x40 m3 5 93 3 Móng tường đầu BTXM M15 đá 20x40 m3 18 54 4 Móng tường cánh BTXM M15 đá 20x40 3 m 15 47

TỪ KHÓA LIÊN QUAN