tailieunhanh - giản yếu hán việt từ điển phần 9
Tham khảo tài liệu 'giản yếu hán việt từ điển phần 9', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TIỂU T1ỆƯ TIỂU 699 TIỂU Đẹp Bao đựng dao. 1 Ệ Dáng núi cao lởm chởm - Gấp bức -Nghiêm riết. Đàn bà tái giá Thầy tu lập đàn để kỳ-đảo cũng gọi là tiếu. Uống rượu cạn chén. bạc Íí Ệ Nch. Khắc bạc. -. bạt - ị ịt_ Dáng núi cao chốt vót lên Thưòng dùng để nói nét chữ viết mạnh mẽ. - bích - lẩ Dáng núi cao dôc như bức vách. - diện hổ Mặt ngoài thì cười vui mà trong lòng thi nghiêm-khắc. - đàm - Vui cười nổi chuyện rire et causer . lâm Tên bô sách chép rành những chuyện cười. - mạ - Chê cưòi mắng nhiếc. Tiếu ngạo - Tươi cười hổn hỗ ra cách tự-đắc. nhan m Mặt tươi cưòi mine épanouie . thanh- Tiếng cười lire . trào - R Ị Cười nhạo railler . trung đao - íịi 7 Con dao trong tiếng cười Bể ngoài ôn-hòa mà trong âm-hiểm. - trực ỉể ĩí Nghiêm riết tượng Bức vẽ hoặc pho tượng của một người portrait . TIỆU DỆ Chỗ dặt bình để phòng ngự trộm cướp giảc giã Xch. Tiêu. - Itặ Buồn bã. Xch. Tiệu trách. - tl Xch. Tiếu-nhượng. - nhượng g Chê cưòi người ta. trách etậ W Chê trách người. TIÊU Jx Nhỏ đôì với chữ đại Nhỏ mọn - Nhẹ nhàng Loài tre nhỏ. - Á-tế-á J 55 ffi Sĩ Địa Mộtbộ-phận cùa nước Á-châu Thổ-nhĩ-kỳ Turquie d Asie bắc giáp Hắc-hài táy giáp ĐỊa-trung-hải đông giốp Ác-mê-ni và Mê- do-pô-ta-mi Asie mineure . bá vương - â ỉ Sử Xưa Hạng-Vh tự lập mình làm Tây-sỏ bà-vương người đời sau khen những người khí phách anh-hùng xấp xỉ vói Hạng-Vũ tin nói rằng tiểu-bả-vương. bản kinh dinh - Buôn bán vốn nhỏ. Tiểu bào tử - ỊjẾỊ -J- Thực Nhũng cái hạt giông nhỏ cúa thứ thực-vật hạ-đẳng hễ rơi xuổng đất thì có thể sinh ra thứ thực-vật mới microspore . bỉệt JặỊj Biệt ly tạm thời séparation temporaire . cảng Cửa biển nhỏ petit port . canh tác - I T Việc cày ruộng nhỏ nhỏ. chú - Lòi chú thích ô dưới trang sách để giải-thích ý-nghĩa trong chính-văn note . - chước - 5 Tiệc rượu nhỏ. cổ - ÍẺ Em gái của chồng. - công - T Người làm công khó nhọc petit ouvrier manoeuvre . - công nghiệp - T Công-nghiệp nhỏ petite Industrie . - dạng - ẦỆ Sự đau yếu thường légère disposition . - danh - Tên đặt tỉt khi bé nhỏ - .
đang nạp các trang xem trước