tailieunhanh - giản yếu hán việt từ điển phần 5

Tham khảo tài liệu 'giản yếu hán việt từ điển phần 5', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | KHAI 358 KHAI - diễn - ÍM Bắt đầu diễn kịch ouverture levée du rideau . đạo - ìg Mỏ lôì dốc đưòng cho ouvrír le chemin . - đạo tác thành - iH Mở 101 dắc đưòng khiến cho người ta nên được đạo-đức hoặc sự-nghiệp. - đình BÈ Tòa án bắt đầu mở cuộc thẩm-phán ouverture d une session de tribunal . đoan - Mở môi đầu commencement . giảng - IU Bắt đầu diễn giảng - Bắt đẳu dạy học ouverture de 1 école . hấn - ỊS Bắt đầu gây môi đánh nhau créer un conílit . hoa TẼ Nỏ hoa íleurir . - hóa - t Một dân tộc đương ỏ thối kỳ dã-man mà mở mang biến-hóa lần lần để tiến lên cõi vản-minh gọi là khai-hóa civìliser développer . hoài sướng ẩm - 15Ị ệg tx. Mỏ lòng ra mà uống rượu tức là bạn tâm phúc ngổi uôhg rượu nói chuyện với nhau. học - Ạ Học hiệu bắt đầu vào học ouverture de 1 école . Khai huyệt - Đào lỗ để chôn người chết. - khẩn - Mở mang đất hoang dé icher . - khẩu - Mở miệng nói cười ouvrìr la bouche . khoáng - tỊị Đào mỏ exploiter une mine . - kinh - Bắt đầu tụng kinh Phật để làm ễ. - ỉập phương - Toán Làm toán để tìm ra cái lập phương-cản extraire le racine cubique . lộ tiên phong - s ẩ 2 lí Người đi trước đem đưòng éclaireur . - mạc - M Mỏ màn - Trường hát khai diễn levée du rideau - Thương điếm khai-trương ouverture d une boutique - Ngb. Bắt đầu mỏ môì làm việc. minh - Bfj Hết tôì thấy sáng. - môn kiến sơn - f ill Mối mỏ cửa đã thấy núi ý nói người làm văn hoặc diễn thuyết mổi mấy câu đầu dã tháy rõ đưực ỹ-nghỉ a của ẹả tọàn í lể. lỉghiệp - Dựng lên cơ-nghiệp. - nguyên - X Mở kỷ-nguyên Dựng nưôc fonder une dynastie - Tên niên-hiệu một đời vua nhà Đường là Huyền-tôn. nguyên tiết lậu - gfj ỈS Mở nguồn nưốc mà cho chảy ra dè dè - Ngb. Mồ nguồn sình lợi mà giảm ít phí-dụng đì túc là cách . - nhan - It Mỏ mặt. - Cười vui mine florissante . - nhãn - gg Mở mắt - Ngb. Mở mang kiến thốc ouvrir les yeux . Khai niên - Ngày đầu năm. Nch. Khaì-tuế jour de 1 an . - phá - 5 Tìm thấy cái mà xưa nay vẫn kín découvrir ce qui est. caché . phát - Mở mang - Dạy dỗ. phát giáo thụ Giáo .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN