tailieunhanh - giản yếu hán việt từ điển phần 4

Tham khảo tài liệu 'giản yếu hán việt từ điển phần 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | GA 260 - ngữ - a Quyển sách chép việc riêng cùa Không-tử người ta cho rằng Khổng-tử tự làm ra nhưng không phải. - nhân - Người cùng ở một nhà - Đầy tổ domestiques . - nhập A Thêm vào. - nô ỉ Đầy tó trong nhà serviteurs . - phạm - ỆE Khuôn-phép trong nhà. - pháp - ÌỂ Phép trị nhà Học-thuật của cha anh truyển cho. - pháp ịẾ Toán Phép toán cộng addition . - phong Thói nhà Tập-quán và giáo-dục trong gia-tộc. - phổ - Pháp Quyển sách ghi thế-hệ trong họ vậ lịch-sử của tổ tiên. - phụ - Tiếng xưng cha mình với người khác. - quan ts Ỉ3 Ngày xưa bên Tàu con trai đến 20 tuổi thỉ làm lễ đội mũ gọi là gia quan. quân ặỆ Nch. Gia-nghiêm. quyển if Những người thân thuộc trong một nhà la famille les parentés . sấn Ễ Của cải trong nhà của tư-nhân propriété . - sình - T Cách sinh-kê trong nhà Đồ đạc thưòng dùng hằng ngày. Gia súc - ỈỆ Súc vật trong nhà animaux domestiques . - sự - y Việc trong nhà affaire familiale . sử - Lịch-sử trong gia-tộc - Nch. Gia-phổ. - tài - Nch. Gia-sản patrimoine propriété . - tăng in if Thêm lên augmenter . - tâm - L Để tâm thêm vào chú-ý thêm vào mà làm việc. - tân Tiếng tôn xưng khách khủa Khách tốt. - tẩu Ị Tiếng xưng chị dâu mình đôì với ngitòi khác. GIA tế - Cúng tế tổ-tiên cérémonie familiale . thanh - Cái danh-dự cùa tổ phụ để lại- thặng - LỊch-sử cùa gia-tộc Nch. Gia-phổ. - thất Nhà cửa Vợ chồng famille époux . - thế - ijh Thế-hệ trong gia tộc généalogie . thiên hạ - 7 Lấy thiên-hạ làm cùa riêng một nhà tức như ông vua lấy nước làm cùa riêng nhà mình. - thúc - Tiếng xưng chú mình với người khốc. - thuộc - Người trong nhà gens de la maison . - thư - Thư tín của nhà gởi đến. - thường - Việc thưòng trong nhà -Tầm thưòng commun ordinaire . Gia tiên - Tổ-tiên trong nhà ancêtres tiểu - Jx Vợ con femme et eníants . tín u Thư nhà. Nch. Gia-thư. tổ - í Tiếng xưng ông mình đốì vổi người khốc. - tộc- Họ hàng famille . - tộc chê độ - 1 HỄ Cài chế-độ lấy gia- tộc làm đơn-vị cho quổc-gia xã-hội système familial . - tộc hội nghị - Ô 3Ễ Hội-nghị gồm các người

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.