tailieunhanh - TCN 68-204:2001

Tài liệu tham khảo Tiêu chuẩn ngành bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin về Thiết bị radiotelex sử dụng trong các nghiệp vụ MF/HF hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật | TCN 68 - 204 2001 THIẾT BỊ ĐAU cuối HỆ THỐNG THÔNG TIN AN TOÀN VÀ cứu NẠN HÀNG HẢI TOÀN CAU - GMDSS GLOBAL MARITIME DISTRESS AND SAFETY SYSTEM GMDSS TERMINAL EQUIPMENT THIẾT BỊ RADIOTELEX SỬ DỤNG TRONG CÁC NGHIỆP vụ MF HF HÀNG HẢI YÊU CẦU KỸ THUẬT RADIOTELEX EQUIPMENT OPERATING IN THE MARITIME MF HF SERVICE TECHNICAL REQUIREMENTS TCN 68 - 204 2001 MỤC LỤC LỜI NÓI 1. Phạm 2. Yêu cầu . Cấu . Bộ điều khiển và chỉ . Lưu ý vận . Hướng dẫn vận hành và bảo . Chú ý an . Giai đoạn làm . Các phương tiện vận 3. Điều kiện đo . Tổng . Nguồn . Các điều kiện đo kiểm bình . Điều kiện đo kiểm tới . Thủ tục đo kiểm ở nhiệt độ tới . Thử nghiệm môi . Các tín hiệu đo kiểm . Áp dụng tín hiệu đo kiểm cho thiết bị tích hợp và các máy thu phát riêng . Anten . Kết nối tín hiệu đo kiểm cho các modem 4. Thiết bị tích hợp - Phần phát Các yêu cầu kỹ thuật và vận . Tổng . Tần số và loại phát xạ IMO WP 4 .20 . Công suất đầu ra . Độ ổn định của công suất đầu ra . Công suất tạp âm RF dư ở đầu vào của máy . Chỉnh . Bảo vệ máy 2 TCN 68 - 204 2001 . Vận hành liên . Phát xạ không mong . Dư điều chế tần . Sai số tần . Thời gian quá độ . Thời gian quá độ 5. Thiết bị tích hợp - Phần thu Các yêu cầu kỹ thuật và vận . Tần số và loại phát . Độ nhạy cuộc . Độ chọn lọc kênh lân . Điều khiển tăng ích tự động AGC hay đáp ứng bộ hạn . Triệt nhiễu và chống . Triệt nhiễu cùng . Chống nhiễu xuyên điều . Lỗi do . Bảo vệ mạch đầu 6. Modem radiotelex - Phần điều chế Các yêu cầu kỹ thuật và vận . Tổng . Tín hiệu đầu . Đầu ra .