tailieunhanh - SUMMARY – GRADE 7 - UNIT 9

SUMMARY – GRADE 7 UNIT 9 : AT HOME AND AWAY (Ở nhà và đi xa) A | SUMMARY - GRADE 7 UNIT 9 AT HOME AND AWAY Ở nhà và đi xa A HOLIDAY IN NHA TRANG môt kì nghỉ ở Nha Trang I. VOCABULARY - recent adj gần đây recently adv gần đây mới đây - welcome v hoan nghênh đón chào - wonderful adj tuyệt vời - very adv rất - friendly adj thân thiện thân mật - aquarium n bể nuôi cá hồ cá - gift n quà tặng - tired adj mệt - shark n cá mập - dolphin n cá heo - turtle n rùa biển - type n loại chủng loại - think v nghĩ cho rằng - colorful adj nhiều màu sắc - exit n lối ra lối thoát - cap n mũ lưỡi trai - wear v mặc đội mang - poster n áp phích tranh khổ lớn - put v để đặt - eat v ăn - crab n con cua - remember v nhớ nhớ lại - instead adv thay thế cho - seafood n hải sản - trip n chuyến đi - paddy n ruộng lúa - diary n nhật ký - mine của tôi - rent v thuê mướn - keep in touch exp giữ liên lạc - improve v cải thiện làm cho tốt lên II. GRAMMAR Past simple tense thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và hoàn tất tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ. 1. Past simple tense of tobe thì quá khứ đơn của động từ tobe a Affirmative form thể khẳng định Subject was were I He She It và danh từ số ít was You We They và danh từ số nhiều were Ex I was at home yesterday. Hôm qua tôi đã ở nhà They were here two days ago. Cách đây 2 ngày họ đã ở đây b Negative form thể phủ định Subject was were not Rút gọn were not weren t was not wasn t Ex He wasn t present at the meeting last night. Anh ấy đã không có mặt tại buổi họp tối qua The children weren t at church last Sunday. Chủ nhật trước bọn trẻ đã không dự lễ nhà thờ c Interrogative form thể nghi vấn Was Were subject . Ex Was Nam at home yesterday Hôm qua Nam có ở nhà không Were they worried Có phải họ đã lo lắng không d Wh-question câu hỏi Wh- Wh-word was were subject. Ex Where were you last night Tối qua bạn đã ở đâu 2. Past simple tense of ordinary verbs thì quá khứ đơn của động từ thuờng Động từ thuờng được chia làm 2 loại động từ bất quy tắc irregular verbs

TỪ KHÓA LIÊN QUAN