tailieunhanh - Giáo trình hướng dẫn phân tích khả năng quản lý quy trình thiết kế hệ thống trong kênh gió p5

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hướng dẫn phân tích khả năng quản lý quy trình thiết kế hệ thống trong kênh gió p5', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tê hội tụ Ông nhanh tron nối với ống chính chữ nhật Bang Hê sộ ệ tính cho ộng nhanh m s Lb Lc 0 1 0 2 0 3 0 4 0 5 0 6 0 7 0 8 0 9 1 0 6 -0 63 -0 55 0 13 9 23 0 78 1 30 1 93 3 10 4 88 5 60 6 -0 49 -0 21 0 23 0 60 1 27 2 06 2 75 3 70 4 93 5 95 Lb - Lưu lượng gió ổ nhánh m3 s Lc- Lưu lượng gió tổng sau khi hội tu m3 s - Tổc độ khổng khí đầu rá sau khi hội tu m s Các giá trị ầm chưng tó một phần áp suầt động biến thánh áp suầt tĩnh vá vượt quá tổn thầt Ông nhanh chữ nhật nội với ộng chính chữ nhật Bang Hê sộ ệ tính cho ộng nhanh m s Ln Lx 0 1 0 2 0 3 0 4 0 5 0 6 0 7 0 8 0 9 1 0 6 -0 75 -0 53 -0 03 0 33 1 03 1 10 2 15 2 93 4 18 4 78 6 -0 69 -0 21 0 23 0 67 1 17 1 66 2 67 3 36 3 93 5 13 Tê hội tu Ông nhanh hữớng góc 45o với ộng chính chữ nhật Bang Hê sộ ệ tính cho ộng nhanh m s Ln Lx 0 1 0 2 0 3 0 4 0 5 0 6 0 7 0 8 0 9 1 0 6 -0 83 -0 68 -0 30 0 28 0 55 1 03 1 50 1 93 2 50 3 03 6 -0 72 -0 52 -0 23 0 34 0 76 1 14 1 83 2 01 2 90 3 63 Tê hội tu Dang chữ Y tiết diên chữ nhật. Bang Hê sộ ệbc tính cho ộng nhanh Ab As Ab Ac Lb Lc 0 1 0 2 0 3 0 4 0 5 0 6 0 7 0 8 0 9 0 25 -0 50 0 0 5 1 2 2 2 3 7 5 8 8 4 11 0 33 0 25 -1 2 -0 40 0 4 1 6 3 0 4 8 6 8 8 9 11 0 5 0 5 -0 50 -0 20 0 0 25 0 45 0 7 1 0 1 5 2 0 0 67 0 5 -1 0 -0 60 -0 2 0 1 0 30 0 6 1 0 1 5 2 0 1 0 0 5 -2 2 -1 50 -0 95 -0 5 0 0 4 0 8 1 3 1 9 1 0 1 0 -0 60 -0 30 -0 1 -0 04 0 13 0 21 0 29 0 36 0 42 1 33 1 0 -1 2 -0 80 -0 4 -0 2 0 0 16 0 24 0 32 0 38 2 0 1 0 -2 1 -1 4 -0 9 -0 5 -0 2 0 0 2 0 25 0 30 121 Ab - Tiết diện nhánh ống mm2 As - Tiết diện váo củá ống chính mm2 Ac- Tiết diện rá củá ống chính mm2 Lb - Lưu lượng gio ống nhánh m3 s Lc - Lưu lượng tống đầủ rá m3 s ệbc - Hệ số tốn thầt cuc bố khi tính theo đưỢng nhánh tư b đến c ệsc - Hệ số tốn thầt cuc bố khi tính theo đưỢng nhánh tư s đến c Bang Hệ số ệsc tính cho ổng chính Ab As Ab Ac Lb Lc 0 1 0 2 0 3 0 4 0 5 0 6 0 7 0 8 0 9 0 75 0 25 0 30 0 30 0 20 -0 10 -0 45 -0 92 -1 5 -2 0 -2 6 1 0 0 5 0 17 0 16 0 10 0 -0 08 -0 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN