tailieunhanh - đồ án: môn học chi tiết máy, chương 4

Mômen xoắn trên trục bánh chủ động, T1= 75813 Nmm . Ka : hệ số phụ thuộc vào loại răng, Ka = 49,5 Hệ số ba = bw1/aw1; chọn theo dãy tiêu chuẩn ta Tra ở sơ đồ 7 (bảng , trang 98) ta được KH = 1,02; u1=3,91; [H]=481,8 Mpa Thay số ta định đ-ợc khoảng cách trục tính sơ bộ: aw1= 49,5.(3,91+1). 3 Để thoả mản các điều kiện : +) Bôi trơn +) Lắp ráp ( điều kiện không chạm trục) Chọn aw1= 160 mm . Xác định các thông số ăn khớp . | Chương 4 Xác định sơ bộ khoảng cách trục aw1 Ka u1 1 3 2k l H J U1Vba Với T1 Mômen xoắn trên trục bánh chủ động T1 75813 Nmm . Ka hệ số phụ thuộc vào loại răng Ka 49 5 Hệ số Tba bw1 aw1 chọn theo dãy tiêu chuẩn ta có Tba 0 25 ụ . 0 u1 1 0 25. 3 91 1 0 650575 Tra ở sơ đổ 7 bảng trang 98 ta đ-ợc KHß 1 02 u1 3 91 ơh 481 8 Mpa Thay số ta định đ-ợc khoảng cách trục tính sơ bộ aw1 49 5. 3 91 1 . JJ5 02. 169 7 mm wlv 7 Ỵ481 25 Để thoả mản các điều kiện Bôi trơn Lắp ráp điều kiện không chạm trục Chọn aw1 160 mm . Xác định các thông số ăn khớp Môđun m created with download the free trial online at professional m 0 01 0 02 . aw1 0 01 0 02 .160 1 60 3 2. Chọn m 2 5 Số răng của bánh răng nhỏ tính sơ bộ Z1 m. u1 1 2 5. 3 91 1 26 09 Chọn Z1 26 răng Vậy số răng bánh răng lớn Z2 u1. Z1 3 101 66 Chọn Z2 102 răng Tổng số răng của cả hai bánh răng Zt Z1 Z2 26 102 128 Z 102 Do đó tí số truyên thực sẽ là ut - 3 92 t Z1 26 Sai số tỷ số truyên Au u u 100 I3 91 Q3 0 26 u 3 91 4 Tính lại khoảng cách trục aw1 m. z1 z2 2 2 2 160 mm Với khoảng cách trục aw1 160 mm do đó ta không cần phải dịch chỉnh. Góc ăn khớp aw 200 . Kiểm nghiệm răng về độ bền tiếp xúc. Yêu cầu cần phải đảm bảo ƠH ơH ƠH ZM ZH Zs Ị2T1KH - Ut 1 1 1 bwvut d w v Trong đó - ZM Hệ số xét đến ảnh h-ởng cơ tính vật liệu ZM 274 Mpa1 3 bảng 96 nitro professional download the free trial online at professional - ZH He so ke den hinh dang be mat tiep xuc - Zs He so ke den sn trung khip cua rang - Kh He so tai trong khi tinh ve tiep xuc - bw Chieu röng vanh rang bw1 Tba. aw1 0 25. 160 40 mm - dw D-dng kinh vong lan cua banh nho banh chu döng - T1 75813 Nmm Goc pröfin rang bang goc an khip sa 1 76 2cos ß b sin 2a tw I r 1 1 Xi r 1 88 - 3 2 i 7 7 71 72 1 88 - 3 2 1 1 X -----1----I 26 102 1 73 Nh- vay he so ke den anh h-0ng cua sn trung khip rang 7 _ 1 4 - e. _ 1 4 - V3 _ Zs V 3 -0 87 D-dng kinh vong lan banh nho dw1 Ut 1 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN