tailieunhanh - Nhận biết các chất vô cơ

Tài liệu tham khảo tính chất hóa học của các chất vô cơ để giải bài tập nhận biết | Collected by Nguyen Thanh Nat II NHẬN BIẾT CÁC CHẤT II A. TRẠNG THÁI MÀU SẮC CÁC ĐƠN CHẤT HỢP CHẤT Cr OH 2 vàng HgI2 đỏ Cr OH 3 xanh CuS NiS FeS PbS . đen K2Cr2O7 đỏ da cam C rắn đen KMnO4 tím S rắn vàng CrO3 rắn đỏ thẫm P rắn trắng đỏ đen Zn trắng xanh Fe trắng xám Zn OH 2 ị trắng FeO rắn đen Hg lỏng trắng bạc Fe3O4 rắn đen HgO màu vàng hoặc đỏ Fe2O3 màu nâu đỏ Mn trắng bạc Fe OH 2 rắn màu trắng xanh MnO xám lục nhạt Fe OH 3 rắn nâu đỏ MnS hồng nhạt Al OH 3 màu trắng dạng keo tan trong NaOH MnO2 đen Zn OH 2 màu trắng tan trong NaOH H2S khí không màu Mg OH 2 màu trắng. SO2 khí không màu Cu rắn đỏ SO3 lỏng khong màu sôi 450C CU2O rắn đỏ Br2 lỏng nâu đỏ CuO rắn đen I2 rắn tím Cu OH 2 ị xanh lam Cl2 khí vàng CuCl2 Cu NO3 2 xanh CdS ị vàng CuSO4 khan màu trắng HgS ị đỏ FeCl3 vàng AgF tan CrO rắn đen AgI ị vàng đậm Cr2O3 rắn xanh thẫm AgCl ị màu trắng BaSO4 trắng không tan trong axit. AgBr ị vàng nhạt BaCO3 CaCO3 trắng Study study more study forever Collected by Nguyen Thanh Nat B. NHẬN BIẾT CHẤT KHÍ Khí Thuốc thử Hiện tượng Phản ứng SO2 - Quì tím ẩm Hóa hồng - H2S CO Mg . Kết tủa vàng SO2 H2S 2Sị 2H2O - dd Br2 ddI2 dd KMnO4 Mất màu SO2 Br2 2H2O 2HBr H2SO4 So2 I2 2H2O 2HI H2SO4 SO2 2KMnO4 2H2O 2H2SO4 2MnSO4 K2SO4 - nước vôi trong Làm đục SO2 Ca OH 2 CaSOsị H2O Cl2 - Quì tím ẩm Lúc đầu làm mất màu sau đó xuất hiện màu đỏ Cl2 H2O HCl HClO HClO HCl O O O2 - dd KI hồ tinh bột Không màu xám Cl2 2KI 2KCl I2 Hồ tinh bột I2 dd màu xanh tím I2 - hồ tinh bột Màu xanh tím N2 - Que diêm đỏ Que diêm tắt NH3 - Quì tím ẩm Hóa xanh - khí HCl Tạo khói trắng NH3 HCl NH4Cl NO - Oxi không khí Không màu nâu 2NH O2 2NO2 - dd FeSO4 20 Màu đỏ thẫm NO ddFeSO4 20 Fe NO SO4 NO2 - Khí màu nâu mùi hắc làm quì tím hóa đỏ 3NO2 H2O 2HNO3 NO CO2 - nước vôi trong Làm đục CO2 Ca OH 2 CaCO3 H2O - quì tím ẩm Hóa hồng - không duy trì sự cháy CO - dd PdCl2 ị đỏ bọt khí CO2 CO PdCl2 H2O Pdị 2HCl CO2 - CuO t0 Màu đen đỏ CO CuO đen Cu đỏ CO2 H2 - Đốt có tiếng nổ. Cho sản phẩm vào CuSO4 khan không màu

TỪ KHÓA LIÊN QUAN