tailieunhanh - Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM (hệ ĐH và CĐ)

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009: Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật (hệ ĐH và CĐ) | Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật hệ ĐH và CĐ Hệ Đại học STT TRƯỜNG 2 KHỐI 2 NGÀNH 2 SÓ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 TỔNG ĐIẺM TỈNH HUYỆN ĐT KV 1 SPK A 104 SPSA .03693 Nguyễn Hoàng Vẽ 27 01 91 47 02 06 1 2 SPK A 104 KSAA .03829 Nguyễn Thị Lan Hương 07 10 91 32 06 2 3 SPK A 104 QSKA .02714 Nguyễn Tiên Long 22 01 91 02 16 3 4 SPK A 104 QSBA .07153 Võ Minh Toàn 01 04 91 47 08 1 5 SPK A 104 HUIA .27980 Võ Thị Kiều Lan 02 03 91 39 07 2NT 6 SPK A 104 QSKA .05809 Trần Đặng Trọng 11 03 91 44 02 1 7 SPK A 104 HUIA .28567 Nguyễn Thanh Nghị 20 04 90 37 11 1 8 SPK A 104 KSAA .03614 Đoàn Thái Ngọc 09 08 91 44 02 1 9 SPK A 104 SPKA .09024 Phạm Duy Thanh 22 11 91 46 01 1 10 SPK A 104 QSKA .06200 Võ Thanh Tự 02 08 91 43 01 1 11 SPK A 104 KSAA .27540 Trần Văn Minh 20 05 91 02 13 3 12 SPK A 104 KSAA .17320 Trần Minh Tiên 24 02 91 43 04 1 13 SPK A 104 KSAA .34442 Nguyễn Trần Đức Thịnh 20 05 91 38 01 1 14 SPK A 104 QSKA .02698 Phạm Tường Long 02 11 91 42 02 1 15 SPK A 104 HUIA .03216 Nguyễn Tấn Đạt 26 02 91 44 03 1 16 SPK A 104 KSAA .31332 Trần Thê Nhân 02 01 91 37 04 2NT 17 SPK A 104 QSKA .07019 Cao Ngọc Chấn 10 03 91 39 09 2NT 18 SPK A 104 HUIA .29542 Hồ Long Thiện 10 10 91 37 10 2NT 19 SPK A 104 QSBA .03038 Đỗ Duy Khiêm 30 04 89 48 03 1 20 SPK A 104 KSAA .27106 Lê Va Đô Kin 15 07 91 52 04 2NT 21 SPK A 104 QSBA .07868 Tống Anh Tuấn 24 03 91 48 07 1 22 SPK A 104 KSAA .