tailieunhanh - Giáo án toán lớp 1 - PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 100( TRỪ KHÔNG NHỚ)

Bước đầu giúp học sinh - Biết làm tính trừ ( không nhớ) trong phạm vi 100 ( dạng 65 - 30 và 36 - 4 ) - Củng cố kỹ năng tính nhẩm. - Rèn cho học sinh tính cản thận, khoa học. dùng dạy – học: GV: SGK, các bó 1 chục que tính và 1 số que tính rời. HS: SGK. Vở ô li, bảng con, que tính. | TIẾT 117 PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 100 TRỪ KHÔNG NHỚ I. Mục tiêu Bước đầu giúp học sinh - Biết làm tính trừ không nhớ trong phạm vi 100 dạng 65 - 30 và 36 - 4 - Củng cố kỹ năng tính nhẩm. - Rèn cho học sinh tính cản thận khoa học. II. Đồ dùng dạy - học GV SGK các bó 1 chục que tính và 1 số que tính rời. HS SGK. Vở ô li bảng con que tính III. Các hoạt động dạy - học Nội dung Các thức tiến hành A. Kiểm tra bài cũ 4P - Tính 72 84 85 -- - 31 62 14 B. Bài mới 1. Giới thiệu bài 1P 2. Nội dung 32P a Giới thiệu phép trừ trong phạm vi HS Lên bảng thực hiện HS GV nhận xét đánh giá GV Giới thiệu qua kiểm tra bài cũ. GV HD học sinh thao tác trên que tính như 100 không nhớ dạng 65 - 30 và 36 - 4 Chục Đơn vị 6 5 - 0 3 3 5 HD ở SGK - Lấy 65 que tính gồm 6 bó chục que tính và 5 que tính rời - Lấy 30 que tính gồm 3 bó chục que tính và 0 que tính rời HS Thực hiện theo HD của GV GV HD kỹ thuật làm tính cộng HS Nêu cách đặt tính và thực hiện tính. HS GV Nhận xét bổ sung. GV Chốt lại 65 5 trừ 0 bằng 5 viết 5 - 6 trừ 3 bằng 3 viết 3 30 35 65 - 30 35 36 - 4 36 6 trừ 4 bằng 2 viết 2 - Hạ 3 viết 3 4 GV HD kỹ thuật làm tính cộng HS Nêu cách đặt tính và thực hiện tính. HS GV Nhận xét bổ sung. GV Chốt lại 32 GV Nêu yêu cầu BT HS làm bảng con HS GV Nhận xét chữa bài. 36 - 4 32 b Thực hànHS Bài 1 Tính 82 75 48 69 - - - - 50 40 20 50 GV Nêu yêu cầu Nghỉ giải lao HS Nêu cách thực hiện Bài 2 Đúng ghi đ sai ghi s - Làm bài vào vở 57 57 - Lên bảng chữa bài -- 5 5 HS GV Nhận xét bổ sung 50 S 52 S GV Nêu yêu cầu bài tập. Bài 3 Tính nhẩm HS Làm bài vào vở a 66 - 60 98 - 90 - Nối tiếp nêu kết quả 78 - 50 59 - 30 HS GV Nhận xét bổ sung chữa bài GV Nhận xét giờ học. 3. Củng cố dặn dò 3P GV Chốt lại n ội dung .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN