tailieunhanh - Thiết kế và ứng dụng vi điều khiển

Giao tiếp với PPI8255 Giới thiệu PPI8255 PPI: Programmable peripheral interface-giao tiếp ngoại vi lập trình được Dùng 8255 để mở rộng I/O. Từng port có thể được lập trình là input hay output một cách linh hoạt bằng phần mềm (so sánh với việc thiết kế I/O port dùng 74LS244 và 74LS373 ở chương 1 - input hay output được thiết kế "cứng", cố định). | 3 Thiết kế - ứng dụng Giao tiếp với PPI8255 Giới thiếu PPI8255 - PPI programmable peripheral interface - giao tiếp ngoại vi lập trình được. - Dung 8255 đe mô rộng I O. Từng port co the được lap trình la input hay output mọt cach linh hoat bang phan mem so sanh vôi việc thiết kế I O port dung 74LS244 va 74LS373 ợ chưông 1 input hay output được thiết kế cứng co định . - Cac chan D0 D7 bus dữ liêu 2 chieu. PA0 PA7 port A. PB0 PB7 port B. PC0 PC7 port C. RD Read. Nod vôi RD cua 8051. WR Write. Nod vôi WR cua 8051. RESET khôi đong lai 8255. Thưông đưôc noi vôi mach reset cua 8051 hoặc GND. CS chon chip. A0 A1 địa chỉ port. Nối. vôi bus địa chỉ. CS A1 A0 Mo ta 0 0 0 Port A 0 0 1 Port B 0 1 0 Port C 0 1 1 Tư đieu khien control word 1 X X 8255 khong đưôc chon - Thanh ghi đieu khiển o Hoat đong I O D7 1 1 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0 Mode 00 mode 0 01 mode 1 1X mode 2 PA 0 output 1 input PCh 0 output 1 input Mode 0 mode 0 1 mode 1 PB 0 output 1 input PCl 0 output 1 input Nhom A Nhom B 1 Ghi chu PCH PC7 PC4. PCL PC3 PC0. o Hoạt động BSR - Bit set reset D7 0 0 X X X D3 D2 D1 D0 Chon bit ơ port C Bit set reset 0 reset 1 set - Hoạt động I O cơ bạn cộ 3 mode o Mode 0 I O đơn gian. o Mode 1 I O co bạt tạy. o Mode 2 bus 2 chieu. Thiết kế - Giao tiếp 2 Thiet ke 1 1 2 3 4 5 6 7 8 10 13 14 15 17 29 31 9 U1 AD0 AD1 AD2 AD3 AD4 AD5 AD6 AD7 RXD ALE PROG TXD A8 INTO A9 INT1 A10 TO A11 T1 A12 WR A13 RD A14 A15 PSEN XTAL1 EA VPP RST XTAL2 AT89C51 39 38D1 37D2 36D3 35D4 34D5 33D6 32 D7 30 DO DO 3 D1 4 d2 7 d3 8 d4 13 D5 14 D6 17 D7 18 21 A8 22 A9 23 A10 24 A11 25 A12 26 A13 27 A14 28 A15 19 18 11 U3 D0 Q0 D1 Q1 D2 Q2 D3 Q3 D4 Q4 D5 Q5 D6 Q6 D7 Q7 G OC 74LS373 2 A0 5 A1 6 A2 9 A3 12 A4 15 A5 16 A6 19 A7 DO 34 D1 33 D2 32 D3 31 D4 30 D5 29 D6 28 X D7 27 0 A1 9 8 6 35 A14 2 A15 3 5vo - A B Y0 Y1 C Y2 Y3 Y4

TỪ KHÓA LIÊN QUAN