tailieunhanh - List of homonyms - Bảng những từ đồng âm

Tài liệu tham khảo rất hay và bổ ích về List of homonyms - Bảng những từ đồng âm dành cho những bạn yêu thích học môn tiếng Anh. Tài liệu liệt kê đầy đủ tất cả các từ đồng âm trong tiếng anh giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng của mình. học tập. | LIST OF HOMONYMS Bang nhüng ttf dong am add ad aid aide allowed aloud alter altar arms alms air heir ate eight ail ale aught ought v Ì cộng thêm vào n J quang cao n 1 . J sự viện trợ giúp đỡ n J phụ ta v ì 1 - quá khứ của allow cho phép adv J alaưd lớn tiếng ồn ào v 1 - thayđổi n Mts r bàn thò n -X . cánh tay vũ khí n J của bố thí n 1 không khí n J 9 người thừa kế v - quá khứ của eat adj J sô tám v 1 -1 làm đau khổ làm phiền não n J ei rượu bia Adam s ale nước lã n 1 chừng mực nào đó v J phải nên -b- bail bale bald bawled n n n. tiền nộp phạt n bỏ kiện adj - hói đầu trần trụi v J bo ld quá khứ của bawl quát lón hét lớn band n banned v barmy adj balmy adj base n bass n bear n bare adj buy v bye ball n bawl v barm . n balm n bale n bail n bare adj bear v bated v baited v be n bee v beach n beech n bean . h been v beat v beet n beer n bier n bird n burred v band J- ba mi beis J- bear J- bai J bo J- ba m J- beil J- bea J- fbeitid bi bi tJ7 J bi n J- bi t J bis ba d ban nhac bang nhom qua khit cua ban cam ngu ngoc khung dien aim ap di chiu can cit di nen tang tram con gau trd trpi trong rong mua chao tarn biet qua bong noi oang oang chtii mang ai men riidu nhiia thdm hiidng thdm tai hoa tham boa quai am vdng dd mui xe tai trd trui mang deo chiu diing da giam bit trit bit da mdc moi vao liidi cau - thi la d bi con ong bai biin cay sdi hat daui hat di qua khit phan tit cua be danh dap nin cu cai diidng riidu bia lave don dam ma quan tai My con chim qua kbit phan tit cua bun noi khd nghe phat am khong ro c cash n cache n canon n cannon n carat n carrot n cede v seed n ceiling n sealing v cell n sell v cellar n seller v censor n censer n cereal n serial adj chased V chaste adj chilli n chilly adj cheap adj cheep adj check n cheque n choose v chews v J- kas J. kamarn J- kaa-art J- si d J si lir J- sel fsela sensa siarial tjeist tfili tji p tjek tfu z tiền mặt kho được cất dấu tiêu chuẩn luật lệ phép tắc súng thần công đại bác Kara đơn vị vàng cây củ cà rốt nhượng nhường lại

TỪ KHÓA LIÊN QUAN