tailieunhanh - Từ vựng tiếng anh-Unit 74

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh-unit 74', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Vocabulary gnurf 21318 Unit 74 Word Transcript Class Audio Meaning Example sad Zs dZ adj buồn She gave a rather sad smile. i safe seif adj an toàn She wished us a safe journey. save seiv v cứu lưu Wearing seat belts has saved .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN