tailieunhanh - Từ vựng tiếng anh-Unit 73

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh-unit 73', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 73 Vocabulary Word Transcript Class Audio Meaning Example room ru m n buồng phòng He booked a single room. D salt solt n G muối Can you pass the salt please k sand s nd n cát Mix one part sand to three parts cement. J school sku l n trường học They re building a new school in .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN