tailieunhanh - Từ vựng tiếng anh-Unit 71

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh-unit 71', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 71 Vocabulary Word Transcript Class Audio Meaning Example read Zri dZ v đọc Your handwriting is so untidy I can t read it. 1 receive Zri srvZ v nhận thu tiếp Did you receive my letter remember Zri v nhớ I can t remember. remind Zri maindZ v nhắc nhở Please remind me to post .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN