tailieunhanh - Từ vựng tiếng anh-Unit 66

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh-unit 66', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 66 Vocabulary Word Transcript Class Audio Meaning Example quiet ZkwaiotZ adj ê yên lặng không ồn ào Please be quiet 1 perfect Z p3 .fektZ adj hoàn hảo What is your idea of perfect happiness 4é quick kwik adj nhanh It s a quick journey. polite Zpo laitZ adj lịch sự I m afraid I wasn t very polite to her. 4 poor Zpo rZ adj nghèo tội He came from a .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN