tailieunhanh - Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Anh 10

Tham khảo bài viết 'từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 10', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 10 CTC UNIT 1 A DAY IN THE LIFE OF . VOCABULARY A. READING crop n mu a vu plot of land n mậnh đất nhô fellow n ban take a rest v nghỉ ngởi peasant n farmer nong dan transplant v cậy B. SPEAKING biology n sinh hoc literatnre n vận hôc chemistry n hoa hoc maths n tôận hôc civic education n giao duc CD physical education n the dnc lass meeting n sinh hoat lớp hysics n vật ly geography n đại ly tenth-grade student n HS lớp 10 istory n lịch sử timetable n thởi khôậ biểu information technology n CN TT C. LISTENING yclo n xe xích-lô ark v đậu xe district n quận assenger n hậnh khách dro v đê ậi xuông xe pedal v n đập bận đập food stall n quậy thực phậ m xe đập mmediately adv ngậy lập tực urchase n vật hậng hôậ occu ation n nghê nghiệp muậ đựởc D. WRITING choke v nghẹt thở khôi overjoyed adj vui mựng ough v hô khôn xiết crowded adj đông đuc relieved adj bởt cậng thẳng dip v lậô xuông scream in anic lậ het trông discotheque n vu trựởng hôthôậng fire exit n lôi thôật hiểm seaside n bở bie n gain height tậng đô cậô serve v phục vu in danger trông tình trạng shake v rung lậc nguy hie m suddenly adv đột nhien land safely hậ cậnh ận tôận E. LANGUAGE FOCUS as soon as conj ngay khi cam fire n lửậ trậi bean n hạt đạn cree into v bô vậô Nguyến Đặng Hoáng Duy 1 Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 10 CTC flow v nước chay stream n dong suôi instead of prep thay vì tent n cái leu leap out of v nhay ra khoi waste of time n sự láng phí ea n hat đạu Ha Lan thôi gián ut out v dặp tat wind its way v lượn uôn ut u v dựng len dông cháy realise v nhận ra GRAMMAR S V s es S do does not V Do Does S V s am is are s am is are not Am Is Are S 1. The present simple a. Cách thành lâp - Cáu kháng định - Cáu phủ định - Cáu hỏi b. Cách dủng chính Thì hiện tái đơn đươc dủng để diễn tá - Mỏt thỏi quen mỏt hánh đỏng đươc lặp đi lặp lái thương xuyễn. Trỏng cáu thương cỏ các tráng từ always often usually sometimes seldom rarely every day week month . Ex Máry ỏftễn gễts up ễárly in thể .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN