tailieunhanh - Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Anh 10 (Nâng cao) - Unit 1 to 8

Tham khảo bài viết 'từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 10 (nâng cao) - unit 1 to 8', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | SỞ GIAO DỤC ĐÀO TAO ĐONG THÁP TRƯỜNG THPT THÔNG LINH TƯ VựNG NGỮ PHÁP 7 TIENG ÁNH 10 NÀNG CÁO Unts 1 - 8 Biên soạn LÊ NGỌC THẠCH TÀI LIỆU THÀM KHẠỌ Lưu hành nội bộ Vocabulary Grammar for English 10 Le N jn . Thach UNIT 1 SCHOOL TALKS VOCABULARY A. READING pages 14-17 research n nghiên cứu instructor n người day effectively adv hiệu qua achievement n sự thanh đạt satisfaction n sự thoa man immediately adv ngay lap tức vice versa ngựờc lai particularly adv 1 cach rieng biet economics n kinh tế identify v chỉ ra assignment n bài tập strategy n chiến lược maximize v sử dung theo càch tốt nhất attentive adj chu y cooperative adj hợp tac gender n phai nam nữ diversity n sự đa dang interaction n sự tac đống encourage v đọng vien B. LISTENING pages 17-18 stick v bam sat strict adj nghiem khac hit hit hit v đanh cham left-handed adj viết tay trai recite v đoc thuộc long transfer v chuye n đo i terrified adj khung khiếp sợ hai finger n ngon tay transportation n sự đi lai punish v phat C. SPEAKING pages 18-19 quality n chất lường pham chất sense of humor n oc hai hườc have something in common v co điểm tượng đong D. WRITING pages 19-20 narrative n bai tường thuật account n sự tường thuat memory n kó niẹm hurriedly adv vội va unfortunately adv khong may man get involved v lien quan impression n ấn tượng E. LANGUAGE FOCUS p. 20-22 effort n sự no lực spirit n tinh than relaxing adj thư gian be eager v hao hức seek v tìm kiếm thong tin WORD STUDY Compound Nouns Ex Nga was my classmate when we studied in junior high school. Comp Noun Noun Noun - Compound Noun 1 Vocabulary Grammar for English 10 Le Ngoc Thach GRAMMAR Gerund V-ing or To-Infinitive to-V 1. Gerund V-ing Thường theo sau cac động từ như love enjoy mind can t stand practice suggest keep regret fancy finish avoid carry on . Ex - I enjoy playing soccer. - My uncle kept talking about his farmlife. 2. To-Infinitive to-V Thường theo sau cac đọng từ như want decide try fail pretend prove hope agree promise .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN