tailieunhanh - Màn hình quảng cáo ở chế độ văn bản sử dụng ma trận LED 5x7 có điều khiển bằng máy tính, chương 10

Phần chính của giao diện là một ma trận các ô gồm 8 hàng x 16 cột mô phỏng ma trận đèn quảng cáo của mạch thực. Mỗi ô là nơi để hiển thị ký tự mà người dùng nhập vào. ở góc dưới bên phải giao diện là các thông số của ô chữ tại vị trí con trỏ màn hình xuất hiện gồm có: + Column (cột): chỉ số thứ tự của cột (từ 0 đến 15) mà con trỏ màn. | Thiết kế mạch logic sè Phẩn III Phẩn mềm điểu khiển Chương 10 MÃ NGUON Chuong trinh dieu khien bang quang cao dung ma tran LED 5x7 Do an mon hoc Thiet ke mach Logic Nguoi viet Le Minh Hung Nguyen Duc Linh Lop DT6-K43-DHBKHN include include include include include include define DataReg 0x378 define StatusReg 0x379 define ControlReg 0x37A void Initialize void Interfacing void Print_Code int code void ItoSofB int i char up char down void Print_Character int column int row int code void Print_Column int column void Print_Row int row void Print_Cell int column int row char value void Print_Matrix int code int Out_Char int column int row int code void Reset 36 Thiết kế mạch logic sè Phẩn III Phẩn mềm điểu khiển void Power --------------------------------------------- int character 64 6 character x 0-4 code of character column character x 5 ASCII code 126 17 17 17 126 65 0-A 127 73 73 73 54 66 1-B 62 65 65 65 34 67 2-C 127 65 65 34 28 68 3-D 127 73 73 73 65 69 4-E 127 9 9 9 1 70 5-F 62 65 73 73 58 71 6-G 127 8 8 8 127 72 7-H 0 65 127 65 0 73 8-I 32 64 65 63 1 74 9-J 127 8 20 34 65 75 10-K 127 64 64 64 64 76 11-L 127 2 12 2 127 77 12-M 127 4 8 16 127 78 13-N 62 65 65 65 62 79 14-O 127 9 9 9 6 80 15-P 62 65 81 33 94 81 16-Q 127 9 25 41 70 82 17-R 38 73 73 73 50 83 18-S 1 1 127 1 1 84 19-T 63 64 64 64 63 85 20-U 31 32 64 32 31 86 21-V 63 64 48 64 63 87 22-W 99 20 8 20 99 88 23-X 7 8 120 8 7 89 24-Y 97 81 73 69 67 90 25-Z 62 81 73 69 62 48 26-0 0 66 127 64 0 49 27-1 37 Thiết kế mạch logic sè Phẩn III Phẩn mềm điểu khiển 66 97 81 73 70 50 33 65 69 75 49 51 24 20 18 127 16 52 39 69 69 69 57 53 60 74 73 73 48 54 1 113 9 5 3 55 54 73 73 73 54 56 6 73 73 41 30 57 8 8 62 8 8 43 8 8 8 8 8 45 20 8 62 8 20 42 32 16 8 4 2 47 20 20 20 20 20 61 0 65 34 20 8 62 8 20 34 65 0 60 0 96 96 0 0 46 0 80 48 0 0 44 0 54 54 0 0 58 0 86 54 0 0 59 0 5 3 0 0 39 0 3 0 3 0 34 0 28 34 65 0 40 0 65 34 28 0 41 0 127 65 65 0 91 0 65 65 127 0 93 0 0 95 0 0 33

TỪ KHÓA LIÊN QUAN