tailieunhanh - Vocabulary list_Speak Mandarin in Five Hundred Words English version

Tham khảo tài liệu 'vocabulary list_speak mandarin in five hundred words english version', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | i M Speak Mandarin in Five Hundred Words tsM Xi- i Vocabulary List tii l t t tM M T W X M 3mMmm fötrMÄj r- ÿ O ooj 7 1 X Ly M wang lï sian sheng tài nï nin hao M wang lï xiän sheng tài nï nin hao w W x- M mâ wo ta ta zao hen siè - at ma wo tä tä zao hen xiè M î flê M mang ne bù ye men dou M mang ne bù ye men döu tw jà M jhè shih nà shé me jhih bï mao M zhè shi nà shé me zhi bï mao x t M ben shu jhong wun M ben shu zhöng wén 0 S J2- -7T 4 s M dào cyù lï lï syué siào zuo jiao M dào qù lï lï xué xiào zuo jiäo JM M lao shih M lao shi Speak Mandarin in Five Hundred Words ỲỈMĩXí ỆÃ r- fa ế rn M ỉ- F M lái de tóng shéi huá rén mín guó M æ lái de tóng shéi huá rén mín guó r- A ơ Wĩ 5 4 ễyCẾ Á T M tái wan huèi shuo huà sie zìh M æ tái wan hùi shuõ huà xiẽ zì Ệ t r- h M F A b s. 2- M you jĩ ge shíh dà siào hái nán M æ you jĩ ge shí dà xiào hái nán r- M nyũ bâ dìng bàn M æ nũ ba dìng bàn t Ẳ M Ä M suo duo shào bài cian wàn líng jhen æ suo duõ shào bài ciãn wàn líng jhẽn Mr - n M â méi wài æ a méi wài ỆA r- r é J Y tel M bĩ hái gen hàn yàng cha cong míng æ bĩ hái gẽn hàn yàng chã cõng míng r- r 2- m M bèn yòng gong æ bèn yòng gõng i ạ M Speak Mandarin in Five Hundred Words ỲỈMĩXí Ä Ẳ 2-ẳ-- M w F9 ML Hỉ- fa M cĩng wùn guèi sìng jiào wèi shìh gẽi M æ qĩng wèn gùi xìng jiào wèi shì gẽi Ẳ A 7Fî v vi -cT h Äl Ỷ E Olù M jiè shào gao sìng rèn shìh M æ jiè shào gão xìng rèn shì Ẳ rề Aỉ- v jr-z. MI M ie jiỗu cái yĩ jing guan sì shàng M æ le jiũ cái yĩ jĩng guãn xì shàng Ẳ M nián yuè M æ nián yuè - Ẳ í 1 M sing cí æ xĩng qí Ẳ M diàn fen ÌỊẾ æ diàn fen Ä - Ẳ í Mĩv g Ỵ M siàng huà æ xiàng huà Ẳ M ge shỗu æ gẽ shỗu cìh mẽi jhong cì mẽi zhong ỉ TĨ cóng sià lèi cóng xià lèi J X 7 de jhĩh néng de zhĩ néng m dix méi hua méi huã fa shíh hòu wũ shí hòu wũ yì slh yì si Vơ ffiị PấN 7 yũ jiàn chàng yũ jiàn .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN