tailieunhanh - từ vựng về đồ nội thất

Tham khảo tài liệu 'từ vựng về đồ nội thất', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | shingles Z - ván lợp roof Zru fZ - mái nhà chimney Z - ống khói attic Z - gác thượng garage Z g Z - nhà để xe driveway Z - đường lái xe và nhà sidewalk k - vỉa hè curb k3 b - lề đường yard jo d - sân có bờ rào quanh shrub ZfrAb - cây bụi door do r - cửa window

TỪ KHÓA LIÊN QUAN