tailieunhanh - từ vựng về rừng

Tham khảo tài liệu 'từ vựng về rừng', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | cave keiv - jungle forest desert - rừng hang động di zo t - sa Z - mạc rừng nhiệt đới mountain - núi canyon 1 peak pi k - hill hil - đồi cliff í iklií - k - đỉnh vách núi hẻm núi summit - đỉnh volcano vol - núi lửa river - sông stream pond pond stri m - suôi canal ko n l lake leik hồ creek jkri k - kênh đào - ao - suôi .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.