tailieunhanh - từ vựng về dụng cụ gia đình

Tham khảo tài liệu 'từ vựng về dụng cụ gia đình', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | eating utensils Z Lti 0 place setting Zpleis I jui tensi - bộ dụng cụ bày dao đĩa cho 1 bowl Zbooi - cái bát cho bữa ăn người ăn spoon Zspu n place mat Zpleis m tZ - - thìa khăn lót khay fork fo k - dĩa plate pleit - đĩa đựng knife naif - đồ ăn dao napkin cup kAp - ladle n - table tách chén khăn ăn saucer so .sor table cloth - - cái napkin ring vải trải bàn - đĩa muôi n riq - vòng dây buộc khăn ăn bottle cap 5 tongs togz pitcher bottle -cái k p - cái kẹp - bình rót chai -nút .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN