tailieunhanh - từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 2

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 2', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | baker barber butcher carpenter Z Z bo .barZ Z Z ko . - thợ làm bánh mì - thợ cắt tóc - người bán - thợ mộc thịt detective fingerprint fire extinguisher fire hydrant Zdi Z Zfaiar ik Zfaiar - thám tử - dấu vân tay - bình cứu hỏa - vòi nước máy fireman judge d3Ad3Z - Z handcuffs janitor thẩm phán - lính cứu hỏa Z d3 n. .torZ 1 gavel 1 fire hose Z h - công nhân vệ Z g - cái búa Zfaior hoozZ - còng tay sinh 2 wig wigZ - - vòi nước cứu bộ tóc giả .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN