tailieunhanh - từ vựng về trái cây

Tham khảo tài liệu 'từ vựng về trái cây', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | apple slice apple apple core banana Z Z ko rZ - Z - miếng táo Zbo no .noZ - táo lõi táo - chuối 1 seed si dZ - hạt orange orange juice lime laim peel pill - vỏ d3u s - - chanh lá - cam nước cam cam rune lemon plum piune grapefruit plAm prưn - mận mận khô - chanh - bưởi coconut peach pi tf olives - đào pear peor Z - - quả ôliu - lê dừa 1 melons - 3 rind raind - vỏ cùi dưa tây 4 cantaloupe .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN