tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về vũ trụ', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ A. Outer Space Z speis - không gian ngoài khí quyển 1. galaxy 2. comet Z - Z g - ngân sao chổi 3. Big Dipper hà constellation leiJonZ - chòm sao chòm Đại Hùng 4. star sta r - 5. meteor Z mi . rZ ngôi sao - sao băng B. The Solar System ốa - hệ mặt trời 6. Lunar eclipse 7. sun sAn - mặt 8. earth 3 0 - trái lu .nar 1 klips - trời đất nguyệt .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN