tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh về toán học

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về toán học', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về toán học A. Lines lains - các đường kẻ 1. straight line 3. curve Zk3 v - đường streit lain - lines cong đường thẳng p3 .pon lains - các đường vuông góc 4. parallel lines p lains -các đường song song B. Geometrical Figures - Các số liệu hình học 5. obtuse angle 6. triangle 7. base beis - cạnh Zob tju s - trai. - đáy góc tù hình tam giác 8. acute angle 9. square 10. side said - .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.