tailieunhanh - WORD FORMATION (tiền tố, hậu tố, và các dạng kết hợp) ( phần cuối)

WORD FORMATION (tiền tố, hậu tố, và các dạng kết hợp) ( phần cuối) | WORD FORMATION tiền tố hậu tố và các dạng kết hợp phần cuối -ful - Với danh từ chỉ vật chứa -- danh từ mới chỉ sự đo lường - VD a teaspoonful of salt một muỗng muối a boxful of chocolates một hộp đầy sôcôla mouthful đầy 1 miệng handful đầy 1 nắm tay full- - toàn trọn hết mức - VD full-color toàn là màu đầy màu full-size cỡ lớn full-year trọn năm geo- - đất - VD geography địa lý học geology địa chất học geophysics vật lý học địa cầu -gon - góc - VD decagon hình thập giác polygon hình đa giác poly- nhiều đa hexagon hình lục giác -graph - chỉ ý vẽ thu viết - VD autograph chữ ký photograph hình chụp great- - Với danh từ chỉ thành viên trong gia đình - danh từ mới chỉ thành viên cách hai hay nhiều thế hệ với bạn chứ không phải danh từ gốc . - VD great-grandmother bà cố great-aunt bà thím great-grandson cháu cố great-great-great-great-grandfather haem- - máu - VD haematology huyết học haemoglobin huyết cầu tố half- - Với danh từ chỉ thành viên trong gia đình -- mối quan hệ không phải cùng cha và mẹ - VD half-brother anh em trai cùng cha khác mẹ hay cùng mẹ khác cha -hand 1. tay cầm - VD cup-hand tay cầm tách gun-hand tay cầm súng . The blond man held his bloody knife-hand over him. Gã tóc vàng chĩa tay cầm dao vấy đầy máu vào chàng 2. người làm - VD cowhand người quản lý bò sữa factory-hand người làm trong nhà máy fieldhand người làm việc trên đồng -headed - với tính từ - có đầu óc - VD big-headed kiêu ngạo empty-headed dốt hard-headed cứng đầu soft-headed khờ khạo level-headed điềm đạm hetero- - khác trái với homo - VD heterodox không chính thống heterosexual tình dục khác giới heterogeneous hỗn tạp hom- homo- - đồng cùng - VD homosexual đồng tính homogeneous đồng nhất homonym từ đồng âm khác nghĩa -hood 1. Với danh từ chỉ người -- danh từ mới chỉ tình trạng thời điểm một việc đã kinh qua. Đôi khi nôm na chỉ ý thời. - VD adulthood tuổi trưỏng thành bachelorhood tình trạng độc thân girlhood thời con gái childhood thời thơ ấu studenthood thời sinh viên wifehood cương vị .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.