tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh về năng Lượng

Thế nhưng, ba bộ môn này nhiều khi đã phải sử dụng kết quả nghiên cứu của nhau. Việc phân tích nghĩa của từ bằng phương pháp sử dụng ngữ cảnh, việc phân tích ranh giới từ, chẳng hạn, không thể bỏ qua việc dựa vào các dấu hiệu và quy tắc ngữ pháp, ngữ âm như: nguyên tắc kết hợp từ, chức năng và trật tự ngữ pháp, hiện tượng chuyển đổi từ loại, các hiện tượng trọng âm | Từ vựng tiếng Anh về năng Lượng A. Sources of Power Zsoisiz ev pauerZ - Nguồn năng lượng 3. sun sAn - mặt 1. oil well oil wel 2. derrick - trời - giếng dầu giàn giếng dầu 4. wind wind - 5. geyser gi .zor - 6. coal mine koưl gió mạch nước main - mỏ than 7. coal koưl - 8. shuttle car 9. elevator than đá ka r - xe chở than - thang máy 11. waterfall 10. shaft fa ft - wo . l - .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN