tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh về hệ thống bưu điện của Mỹ

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về hệ thống bưu điện của mỹ', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về hệ thống bưu điện của Mỹ 1. Mailbox 2. mail meil - - thư từ bưu 3. letter carrier hòm thư phẩm. - người đưa thư 4. mail bag meil 5. mail truck 6. mailbox b g - túi thư meil trAk - xe - chở thư từ hòm thư Mỹ 7. letter - 8. return address 9. postmark thư ri t3 n a dres - k - địa chỉ trả lời dấu bưu .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.