tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh về Hàng Không

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về hàng không', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về Hàng Không r 1. garment bag Z ga .mont b g -túi dài phẳng có thể gấp làm đôi dùng để đựng 1 2. carry-on bag Z k on b g - 3. traveler Z tr - hành túi nhỏ có thể xách khách theo người khi lên máy bay bộ com lê khi đi xa 4. ticket I - 5. porter Z po .tor - 6. dolly Z - vé người gác cổng khuôn đỡ 7. suitcase 8. baggage 9. security guard Z sju - cái I b - hành Zsi go d - vali lý bảo .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN