tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh về động vật tự nhiên

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về động vật tự nhiên', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về động vật tự nhiên 1. snail sneil - ốc 2. oyster 3. mussel sên - con hàu - con trai a. shell Zfel - vỏ b. antenna n - râu 4. slug ZslAgZ - sên 6. octopus 5. squid ZskwidZ - không vỏ Z - bạch mực ống tuộc 8. shrimp ZfrimpZ - 7. starfish - 9. crab kr b - tôm sao biển .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN