tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao đồng đội

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các môn thể thao đồng đội', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao đồng đội Baseball Z - bóng chày 1. umpire 2. catcher 3. catcher s mask Z - trọng Z k - người Z k mo sk -tài bắt bóng mặt nạ của người bắt bóng 5. bat Zb tZ - gậy 6. batting helmet 4. catcher s mitt đánh bóng Z b tiq - Z k mít - mũ bảo hiểm của găng tay bắt bóng người đánh bóng 7. batter Z b - người đánh bóng Little League Baseball Z liig - Đội bóng chày trẻ em

TỪ KHÓA LIÊN QUAN