tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh về các loại nhạc cụ

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các loại nhạc cụ', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các loại nhạc cụ String strig - bộ đàn dây 1. piano pi 2. sheet music Jilt - đàn piano - bản ghi nhạc a. keyboard ki .bo d - bàn 3. ukulele iju .kQ -đàn ghita Ha-oai 4 dây phím 4. mandolin 5. banjo 6. harp Zha pZ - linZ - đàn Z b n d3Q0Z đàn đàn hạc măng-đô-lin bannjo 7. violin Z vaio linZ - vi-ô-lông 8. viola Zvai 9. ce Z tfel-0uZ

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.