tailieunhanh - Đề thi tuyển sinh Đại học năm 2010 Môn Tiếng Nga khối D - mã đề 685

Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh đại học năm 2010 môn tiếng nga khối d - mã đề 685', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2010 Môn TIẾNG NGA Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 685 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 1 Bo BpeMfl nporynKH MB1 nmõoBanncb 3anagHoro O3epa. A. neìÍ3a7K B. Iieii3a7i y C. neìÍ3a7i eM D. neìÍ3a7i a Câu 2 Mon õpaT Macro rancTyK. A. ogeBaeTcfl B. hocht C. ogeBaeT D. xogHT Câu 3 CepẽKa oTnHHHo Bce 3agaHHfl 3a nac. A. BBinonHfln B. BMnonHHn C. BBinonHHna D. BBinonHflna Câu 4 A gyMam hto 3gopoBbe gopoKe. A. Bcero B. BcẽM C. BceMy D. Bcex Câu 5 upeKTop rnKonn own HafflHM BenepoM pyccKHx neceH. A. goBoneH B. BHHMaTeneH C. pag D. yBepeH Câu 6 Mw KHBẽM B HoMepe okho BBixogHT Ha o3epo. A. KoToporo B. kotopom C. KoTopoü D. KoTopoe Câu 7 3aBTpa yneHHKH noegyT ropog Ha SKcKypcnm. A. no B. 3a C. Ha D. K Câu 8 KoMiiBioTepiiafli BBiơraBKa õygeT iepe3 Iiegenio. A. oTKpwTa B. oTKpBiTafl C. oTKpwTb D. oTKpBiTbcfl Câu 9 Ha KoHỘepeHỤHH vnẽHBie oõcyKgamT oõ oxpaHe iipiipogiB. A. c BonpocoM B. Bonpoc C. o Bonpoce D. Ha Bonpoc Câu 10 Ynacb 3a rpaHHựeũ Ahtoh nacro nonynaeT nucbMa ot__. A. pogHTenflx B. pogHTenflM D. pogHTenen Câu 11 naBnHK MHoro 3aHHMaeTcfl cKopo y Hero õygeT 3anẽT. A. nosTOMy B. xoTfl C. KaK D. noToMy hto Câu 12 MHe HpaBHTcfl pa3roBapuBaTb c kto xopomo cnymaeT. A. tom B. Toro C. TeM D. ToMy Câu 13 aÜTe MHe no anyncTa Koộe Õe3 caxapa. A. nẽpHBIH Câu 14 Mempo oOBiHHo cTpoHTcfl B KpynHBix. A. ropoga C. ropogax D. ropogoB Câu 15 Mon oTeụ BepHyncfl goMoũ SKcnegHỤHH gBa dHfl Ha3ag. A. H3 B. Hepe3 C. c D. ot Câu 16 Mm gon KHBi roTOBHTbcfl copeBHoBaHHW no õacKeTỗony. A. no B. npu C. nepeg D. K Câu 17 no norogw 3aBTpa õygeT goKflb. A. nporHo3y B. nporHo3a C. nporHo3oM D. nporHo3e Câu 18 A Bcerga cflHTam cbow cTpaHy B Miipe. A. KpacHBenmafl B.

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN