tailieunhanh - Quần áo hàng ngày trong tiếng Anh

Tham khảo tài liệu 'quần áo hàng ngày trong tiếng anh', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Quân áo hàng ngày trong tiếng Anh 1. lapel Zla pelZ - ve 2. blazer Z Z 3. button Z - áo - màu sặc sỡ khác khuy áo thường đồng phục 5. heel ZhiolZ - gót 4. slacks Zsl ksZ - 6. sole ZsoolZ - đế quần loại ống giầy trùng 7. shoelace 8. sweatshirt 9. wallet Z - - dây giầy Z swetj3 tZ - áo nỉ ví 11. sneakers 12. sweatband 10. sweatpants Z swetp ntsZ -quần nỉ Z snLkorsZ - giày thể thao Z swetb ndZ -băng đeo đầu hoặc tay khi chơi thể thao

TỪ KHÓA LIÊN QUAN