tailieunhanh - Đề thi tuyển sinh Đại học năm 2010 Môn Tiếng Nga khối D - mã đề 417

Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh đại học năm 2010 môn tiếng nga khối d - mã đề 417', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2010 Môn TIẾNG NGA Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 417 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 1 Bo BpeMfl nporynKH MM nroöoBanncb _ 3anagHoro O3epa. A. neìíbaKa B. neÜ3a eM C. iieìísaK D. iieìÍ3aK v Câu 2 MoH õpaT nacTO _ eBeTHMH rancTyK. A. ogeBaeTefl B. ogeBaeT C. HocuT Câu 3 CepẽKa OTHHHHO Bce 3agaHHfl 3a nac. A. BbinonHHna B. BbinonHfln C. BbinonHHH D. BbinonHflna Câu 4 1 dyMaro HTO 3gopoBbe gopoKe . A. Beex B. BcẽM C. BceMy D. Bcero Câu 5 HpeKTop rnKOHH Obin HafflHM BenepoM pyccKHx neeeH. A. yBepeH B. BHHMaTeneH C. dOBoneH D. pag Câu 6 Mm KHBẽM B HOMepe OKHO BbixodHT Ha O3epo. A. KOTopoe B. KOTOpOM C. KOTOpOH D. KOToporo Câu 7 3aBTpa yneHHKH noegyT ropog Ha 3KcKypcHW. A. K B. Ha C. 3a D. no Câu 8 KoMnbWTepHafl BbicraBKa oygeT _ lepeb . A. OTKpblTa B. OTKpblTb C. OTKpbiTafl D. OTKpblTbcfl Câu 9 Ha KOHỘepeHỤHH ynẽHbie oõeyKgaroT oõ oxpaHe . A. o Bonpoce B. c BonpocoM C. Ha Bonpoc Câu 10 Ynacb 3a rpaHHụeũ ÄHTOH Hacro nonynaeT nucbMa OT . B. poguTenflx C. pogHTenflM D. pogHTeneũ Câu 11 HaBHHK MHoro 3aHHMaeTCfl cKopo y Hero õygeT 3anẽT. A. KaK B. noTOMy HTO C. xOTfl D. nosTOMy Câu 12 MHe HpaBHTcfl pa3roBapuBaTb c _ KTO xopomo cnymaeT. A. TOMy B. TOM C. TeM Câu 13 aŨTe MHe noKanyHeTa Koộe Õe3 caxapa. A. HẽpHoe B. HẽpHblH D. HẽpHafl Câu 14 MeTpo oốbiHHO cTpoHTCfl B KpynHbix . A. ropogoB Câu 15 MoH OTeụ BepHynefl dOMOH SKcnegHỤHH dBa dHfl Ha3ag. A. c B. nepe3 C. U3 D. OT Câu 16 Mbl HOH KHM roTOBHTbcfl copeBHOBaiiino no õacKeTÕony. A. no B. npu C. nepeg D. K Câu 17 no noro ibi 3aBTpa õygeT iO7K n . A. nporHO3OM B. nporHO3y C. nporHO3e D. nporHO3a Câu 18 1 Bcerga cHHTaro cBoro cTpaHy _ B Miipe. A. KpacHBeHmyro .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN