tailieunhanh - Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh

Tham khảo tài liệu 'các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng anh', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Các loại thịt gia xúc gia cầm hải sản trong tiếng Anh Meat mi t - thịt 1. beef bi f - thịt bò 6 pork p0 k 11 . bacon - - thịt lợn thịt muôi xông khói 2. ground beef 7. sausage 12. ham h m - thịt graund bi f - thịt bò - giăm bông xay xúc xích 3. roast roost - thịt 8. roast 13. lamb l m - thịt cừu non quay roost - thịt quay 4. stewing meat 9. chops 14. leg leg - thịt bắp stjuiiQ mi tz - thịt kho ZtfopsZ - thịt đùi sườn 5. steak ZsteikZ - thịt 15. chops ZtfopsZ - thịt 10. spare ribs để nướng Z - .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN