tailieunhanh - từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 18

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 18', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Body 2 bones boons - xương spain - backbone spine skull skAl - xương sọ skeleton rib cage rib b - bộ xương keid3 - khung - xương 1 pelvis - liver xương sườn sống xương chậu Z - 1 rib rib - 2 hip híp - xương gan xương sườn hông jaw d30 stomach 4 tooth atu e - teeth Hti 0 - - quai hàm Z - dạ răng răng số nhiều dày 1 filling 1 gums - hàn răng gAms - nướu 2 cavity lợi k - lỗ sâu răng lungs Iaqs - phổi brain brein - .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN