tailieunhanh - từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 16

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 16', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | boards brick bulldozer blowtorch bo d - tấm brik - tJ7 - đèn - xe ủi ván gạch hàn đất cement dump truck crane Zsi mentZ ZkreinZ - cần ZdAmp trAkZ - xe - xi măng chở đất cát trục forklift fo k lift - xe nâng vật nặng hard hat Zho d h tZ - welder hook hokZ wheelbarrow mũ bảo hộ - cái móc Z wi lib - - thợ hàn xe cút kít steel girder jackhammer Z d3 kh - búa khoan steamroller ladder Z - l - still xe lu thang - dầm .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN