tailieunhanh - từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 9

Các bạn thân mến ! mình có thói quen trong lúc đọc sách, báo có từ nào hay thì thường hay ghi chép lại để sử dụng. Hôm nay lục lại quyển sổ cũ thấy có một số từ hay, bổ ích mà không dễ gì tìm trên các từ điển nên muốn chia sẻ với các bạn với hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình dịch A-V, V-A hoặc khi viết bài luận. | 1. carpenter s rule 2. C-clamp si 3. jigsaw Z ka . rưl - kl mp - kẹp chữ C Z - cưa thước của thợ mộc xoi 4. wood wưd - gỗ 5. extension cord 6. outlet - ik ko d - bản cắm điện dây nối dài 9. brace breis - 7. grounding plug plAg - 8. saw so - cái cưa cái khoan tay phích cắm 11. mallet m - 10. wrench ZrentjZ - cái vồ 12. monkey cờ lê wrench Z rentf - mỏ lết đầu .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN