tailieunhanh - Hệ thống thông tin di động (Phần 6)

Nền tảng java MIDlet và hiển thị Giao diện đồ họa (GUI) Xử lý sự kiện Xử lý luồng Game Canvas Quản lý mẫu tin Multimedia Network. cũng cấp cho bạn cách làm việc với network trên J2ME | Bài giảng 6. J2ME Nền tảng java MIDlet và hiển thị Giao diện đồ họa (GUI) Xử lý sự kiện Xử lý luồng Game Canvas Quản lý mẫu tin Multimedia Network Nội dung Mobile comunication: SMS MMS New generation network WLAN: Stream and Socket communication HTTP WebServer (JSR 172-) Bluetooth (JSR 82) GPS Peer to peer Network Mạng không dây. Kết nối internet. Ứng dụng: Music store Mobile web Các ứng dụng Bluetooth Công nghệ peer-to-peer Tiêu chí: Tài nguyên: sử dụng triệt để Năng lượng: giảm thiểu Đặc điểm công nghệ Mobile comunication: SMS MMS New generation network WLAN: Stream and Socket communication HTTP WebServer (JSR 172-) Bluetooth (JSR 82) GPS Peer to peer Network Generic Connection Framework: Khung kết nối (GCF) Connection: Open(), close() inputConnection: openInputStream(), read() outputConnection: openOutputStream(), write() streamConnection: kết nối 2 chiều (in/out) contentConnection: Chứa: chiều dài, kiểu, mã hóa dữ liệu http đảm bảo một phần dữ liệu được truy | Bài giảng 6. J2ME Nền tảng java MIDlet và hiển thị Giao diện đồ họa (GUI) Xử lý sự kiện Xử lý luồng Game Canvas Quản lý mẫu tin Multimedia Network Nội dung Mobile comunication: SMS MMS New generation network WLAN: Stream and Socket communication HTTP WebServer (JSR 172-) Bluetooth (JSR 82) GPS Peer to peer Network Mạng không dây. Kết nối internet. Ứng dụng: Music store Mobile web Các ứng dụng Bluetooth Công nghệ peer-to-peer Tiêu chí: Tài nguyên: sử dụng triệt để Năng lượng: giảm thiểu Đặc điểm công nghệ Mobile comunication: SMS MMS New generation network WLAN: Stream and Socket communication HTTP WebServer (JSR 172-) Bluetooth (JSR 82) GPS Peer to peer Network Generic Connection Framework: Khung kết nối (GCF) Connection: Open(), close() inputConnection: openInputStream(), read() outputConnection: openOutputStream(), write() streamConnection: kết nối 2 chiều (in/out) contentConnection: Chứa: chiều dài, kiểu, mã hóa dữ liệu http đảm bảo một phần dữ liệu được truy xuất bởi người dùng StreamConnectionNotifier: DatagramConnection Datagram interface Khung kết nối (GCF) Nhỏ gọn: tiệu tốn ít dung lượng và số lượng (hơn 100 lớp API trong J2SE) Mở/đóng mọi lọai kết nối với 1 giao thức. („”) („socket://localhost:8080”) („file://”) Phương thức (). („”); Đặc điểm Connection scheme://user:password@host:port/url-path;parameters Giao thức hỗ trợ URL scheme Connect type GCF Connection class datagram datagram DatagramConnection file File i/o FileConnection, InputConnection http, https HttpConnection HttpsConnection comm CommConnection sms, mms MessageConnection socket, serversocke SocketConnection, kapcsolat ServerSocketConnection Ví dụ Ngọai lệ xảy ra khi: Không mở được kết nối Không hỗ trợ giao thức. Xử lý ngọai lệ Mobile comunication: SMS MMS New generation network WLAN: Stream .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.