tailieunhanh - Thông báo 123/TB-BTC của Bộ Tài chính

Thông báo 123/TB-BTC của Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 04/2009 | Bô TÀI CHÍNH CỘNG HOÀ XẢ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐỘC iập - Tự do - Hạnh phúc SỔ 123 TB - BTC Hà Nội ngày 27 tháng 03 năm 2009 THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG M 2009 Căn cứ Thông tư số 80 2003 TT-BTC ngày 13 8 2003 của Bộ Tài chính về Hướng dẫn tập trung quản lý các khoản thu NSNN qua Kho bạc Nhà nước Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 04 năm 2009 áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau 1 Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt nam với đôla Mỹ USD tháng 04 2009 là 1 USD đồng. . 2 Tỹ g g kê. 8 USD .và âc g ại tệ khác của tháng 04 năm 2009 thực hiện theo phụ lục đính kèm . ại cÔI g ván này. 3 Tỷ giá giữa đồng Việt lan và các loại ngoại tệ khác được tính thông qua đô la Mỹ theo tv gi á qui định lậi điếm 1 và 2 nói trên. 4 Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ - Quy đổi và hạch toán thu chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ. - Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của KBNN. Đe nghị các cơ quan tài chính Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng NSNN căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo đúng che độ quy định. . g Nơi nhận -VPQH vPCP VPCT nước. -Viện KSNDTC Tòa án NDTC. - VPTW Đâng Ban đổi ngoại TW Đảng. - Các Bộ cơ quan ngang Bộ cơ quan thuộc CP cơ quan TW của các đoàn thể. - Kho bạc Nhà nước TW. - Tổng cục thuế. - Tồng cục Hải quan. - NH PT VN. - Kiềm toán NN. - Sở tài chính các Tình Thành phổ. - Các Cục Vụ trực thuộc BTC. - Lưu VT QLnĨ tuatVẬẹMạmc TL. Bộ TRƯỞNG KT. CỤC TRƯỞNG cục QUẢN LÝ NỢ VÀ TÀI CHÍNH ĐÓI NGOẠI THÔNG BÁO Kèm theo công văn số 123 TB-BTC ngày 27 3 2009 của Bộ Tài chính Bộ Tài chính thông báo tỷ giá giữa Đôỉa Mỹ và các loại ngoại tệ khác áp dụng trong thống kè kể từ ngày 01 04 2009 cho đến khi có thông báo mới như sau TÊN NƯỚC TÊN NGOẠI TỆ Ký hiệu ngoại tệ ngoại tệ 1 USD Bằng sô Bàng chữ VIỆT NAM DONG 00 VND - SLOVAKIA SLOVAKKORUNA 09 SKK 21 55 MOZAMBIQUE MOZAMBICAN METICAL 10 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN