tailieunhanh - Build INet - Lập Trình Ứng Dụng Internet - Wireless Network phần 5

Các dịch vụ thương mãi và chuyển ngân, và các dịch vụ về y tế giáo dục như là chữa bệnh từ xa hoặc tổ chức các lớp học ảo. Chúng cung cấp một khối lượng thông tin và dịch vụ khổng lồ trên Internet. | Chương 9 Câu lệnh trong JavaScript A B A A B A B A A B A A B A A AB A B . A A B L - Ví dụ Vi dụ sau sS minh họa chương trình sử dụng toán hạng gán. Qua đó chúng ta thấy câu lệnh chương trình ngán gọn hơn và súc tích hơn HTML HEAD TlTLE Minh hoa toan tu gan TlTLE script anguage JavaScirpt var dau 0 so luong sv dau trat 0 so luong trat so_sinh_vien t ketqua while student 10 ketqua Nhap ket qua vao 1 qua 2 truot 0 if ketqua 1 qua 1 else trat 1 so_sinh_vien 1 44 Book Net - ĐHBK Hà Nội Chương 9 Câu lệnh trong JavaScript H Ket qua kicm tra Hl Qua qua br Trat trat if qua 8 n br Chat luong giang day tang len ị - script HEAD BODY P An nut Refesh de chay lai script nay p BODY HTML ĐẾ thấy rõ V nghĩa cùa các toán tử gán bạn có thể xem xét mô tả sau Toán tử íỊ án Bien khởi tạo Biểu thức Giái thích Gán T- c 3 c 7 c - c - 7 c- 10 d 5 d- 4 d d-4 e 4 e 5 e e 4 e 20 f-6 f 3 f- f 3 f-2 g 12 g 9 g g 9 3 ỉ Toán tìr gán số học. . Toán tử tăng và giảm Toán tử tăng Tăng một ngôi. Toán từ này lay một toán hạng giá trị cùa toán hạng đó được tăng lên một. Giá trị trà về tuỳ thuộc toán tử được dặt trước hay sau toán hạng. x sẽ trà về giá trị của X sau khi tăng lên 1 X sẽ trả về giá trị cùa X trước khi tăng lên l Book Net - ĐHBK Hà Nội 45 Chương 9 Câu lệnh trong JavaScript Toán tủ giảm Giám một ngôi. Toán từ này chí lấy một toán hạng. Giá trị tră về luỳ thuộc toán tử được đặt trước hay sau toán hạng. X sẽ trá về giá trị cùa X sau khi giảm I X sẽ trả về giá trị của X trước khi giám i Vídụ . Vi dự sau đây sõ minh họa cho việc sứ dụng toán tứ tăng và giàm. HTML HEAD I TITLE Mính hoa toan tu tang script anguage JavaScript 1 var c c 5 h3 Postincrementing h3 i document. writehi c in ra 5 print 5 then increment br - C br c in ra 6 c 5 h3 Preincrementing h3 c in 5 increment then .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN