tailieunhanh - Anh ngữ sinh động bài 83

Anh ngữ sinh động bài 83. Đây là chương trình Anh ngữ Sinh động New Dynamic English, chương trình Anh ngữ căn bản nhằm giúp quí vị hiểu thêm về người Mỹ và văn hóa Mỹ. | http - Download phần mềm tài liệu học ngoại ngữ miễn phí Anh Pháp Đức Nga Trung Hàn Nhật Ý . Nha . Anh Ngữ sinh động bài 83. 19-May-2004 Viet dynamic english lesson 83 Nghe trực tiếp trên mạng Viet dynamic english lesson 83 Viet dynamic english lesson 83 Đây là Chương Trình Anh Ngữ Sinh-Động New Dynamic English bài 83 Phạm Văn xin kính chào quí vị thính giả. Chủ đề của bài học hôm nay là I m a Fashion Model - tôi là người mẫu thời trang. Bài học hôm nay chú trọng về mô tả hình dáng. This lesson focuses on physical description. Bài này cũng phân biệt cách dùng giữa hai từ very rất lắm và too quá . Mấy chữ mới a fashion model người mẫu thời trang. She s very busy cô ấy bận lắm. I m glad she s not too busy to be on our show tôi mừng là cô ấy không quáù bận đến mực không thể xuất hiện trên chương trình của chúng ta. too busy to bận quá không thể. . Hãy nghe Kathy phỏng vấn Jenny Chen vợ ông Richard Chen làm người mẫu. Cut 1 MUSIC Dynamic English is a basic English language course and an introduction to American people and culture. Larry Today s unit is I m A Fashion Model. MUSIC Kathy Hi Max. Max Hi Kathy. Who s with us today Kathy Today s guest is Jenny Chen. Max Chen Is she married to Richard Chen Kathy Yes she s his wife. Max I ll be happy to meet her. And what s our topic for today Kathy Jenny s going to talk to us about her work. Max What does she do Kathy She s a fashion model. Max A fashion model Kathy Yes she s a fashion model and a mother. She s very busy. Max I m glad she s not too busy to be on our show. Kathy I am too. MUSIC Vietnamese Explanation Trong phần tới Kathy phỏng vấn Jenny Chen. Jenny Chen talks about her work as a fashion model Jenny Chen nói về việc cô làm người mẫu thời http - Download Các bài test Tiếng Anh miễn phí http - Download phần mềm tài liệu học ngoại ngữ miễn phí Anh Pháp Đức Nga Trung Hàn Nhật Ý . Nha . trang. A magazine tạp chí. A newspaper

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN