tailieunhanh - GroupWise sang Exchange 2007 – Khả năng cộng tác và chuyển đổi (Phần 7)

Chúng ta đã kết thúc việc chuyển đổi bằng cách sử dụng các công cụ sẵn có trong bài trước của loạt bài này, trong bài này chúng tôi sẽ hướng dẫn cách làm thế nào để chuyển GroupWise Address Books vào trong Outlook. | GroupWise sang Exchange 2007 - Khả năng cộng tác và chuyển đổi Phần 7 Nguồn Nathan Winters Chúng ta đã kết thúc việc chuyển đổi bằng cách sử dụng các công cụ sẵn có trong bài trước của loạt bài này trong bài này chúng tôi sẽ hướng dẫn cách làm thế nào để chuyển GroupWise Address Books vào trong Outlook. Chuyển danh sách địa chỉ Address Books Tiện ích chuyển đổi của Exchange 2003 không chuyển các danh sách địa chỉ Address Books. Chính vì vậy bạn phải lưu ý trên màn hình chuyển về các tùy chọn PAB có trạng thái màu xám như thể hiện trong hình 1. E action Impart Ac Minis 15 ShsiỄđdste Pưwit föfderi Ivlíííiaeí 33 PÄBir 1 Aỉíi v ainaựts ũ WäliWriJS Errors 0 Errors Hình 1 Các tùy chọn PAB có màu xám Không phải tất cả các trường hoặc thuộc tính trong danh sách địa chỉ của GroupWise đều được sử dụng trong Outlook có nhiều tên trường và các thuộc tính khác nhau. Định dạng NAB Novell Address Book export từ bên trong GroupWise là một định dạng file đơn giản CSV . Tựa đề đã sử dụng trong file GroupWise NAB là TAGMAP 0FFE0003 3001001E Name 3A08001E Office Phone Number 3A18001E Department 3A23001E Fax Number 3003001E E-Mail Address 3A06001E First Name 3A11001E Last Name 3A17001E Title 3A29001E Address 3A27001E City 3A28001E State 3A26 001E Country 3A2A001E ZIP Code 3002001E E-Mail Type 3A19001E Mailstop 3A09001E Home Phone Number 3A1C001E Cellular Phone Number 3A21001E Pager Number 3A1A001E Phone Number 600B001E Greeting 600F001E Owner 3A16001E Organization 3004001 E Comments 3A00001E User ID 6604001E Domain 6609001E Additional Routing 6605001E Post Office 66Ũ3ŨŨ1E GUID 6616ŨŨ1E Preferred E-Mail Address 66Ũ7ŨŨ1E eDirectory Distinguished Name 66Ũ8ŨŨ1E Network ID 66ŨDŨŨ1E Internet Domaín 660E0o1E AIM IM Screen Name 3A45ŨŨ1E Prefix 3A44ŨŨ1E Middle Name 3AŨ5ŨŨ1E Generation 3A5DŨŨ1E Home Address 3A59ŨŨ1E Home City 3A5CŨŨ1E Home State 3A5BŨŨ1E Home ZIP 3A5AŨŨ1E Home Country 3A5ŨŨŨ1E Personal Web Site 3A51ŨŨ1E Office Web Site 6612ŨŨ1E Resource Type 6615ŨŨ1E .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN