tailieunhanh - Bài số 7: Mạch đếm lên - Đếm xuống - Đặt trước số đếm

A. Mục đích yêu cầu: 1. Khảo sát các mạch đếm đặt trước số đếm, đếm lên đếm xuống. 2. Thiết kế các mạch đếm dùng các IC đếm. | Tnu ng Đại Hoc Sụ Phạm Ky Thuật Khoa Điện Điện Tụ Bài so 7. MACH ĐẾM LEN - ĐEM XUONG - ĐẶT TRƯỚC SO ĐEM A. Muc đích yêu cầu 1. Khao sát các mạch đếm đặt trước so đếm đếm lên đếm xuống. 2. Thiết kế các mạch đếm dung các IC đếm. B. Dung cu thực tập 1. Bộ thí nghiệm vi mạch đồng ho đo VOM DVM dao động ky. 2. Vi mạch 74LS192 74LS190 74LS193 hoạc 40193 va cac IC đa khao sat. C. Câu hoi chuẩn bị trưỡc khi thực hanh 1. Hay cho biết bang trang thai của mach đếm lện 4 bit ABCD điện vào bang 1 . 2. Hay cho biết bang trang thai của ma ch đốm xuong 4 bit ABCD điện vào bang 2 . 3. Hay vế mach đat trước so đếm 4 bit đong sử dung FF JK Bang 1 Bang 2 Thập phan A B C D Tháp phan A B C D Thục hanh ky thuật số. 63 Ttu ng Đại Hoc Sụ Phạm Ky Thuật Khoa Điện Điện Tụ D. Các bưôc thực tập 1. Khao sát IC đêm BCD đặt trước sổ đếm 74192 a. Khao sat datasheet của IC 74192 hoặc 40192 vcc 16 Hay tra cứủ datasheet để biết sd saủ đay la tom tat sd đo chan sd Pọ MR TCp TCụ PL P2 P3 15 14 13 12 11 lÕ 9 đo chan bang trang thai chức nang va cac thong sô của IC đo logic va bang trang thai của IC 11 15 1 10 9 PL Pq P- P2 P3 5 CPj TCu D 12 4 CPD _ TCn 3 13 MR Qo Q- Q2 Q3 1 P1 2 3 4 5 6 7 8 Q- Qg CPp CP J Q2 Q3 GNC I I I I I 14 3 2 6 7 Hình 7-1. Sơ đồ chán vá sô đồ kí hiệu củá IC 74LS192. MODE SELECT TABLE MR PL CPu CPD MODE H X X X Reset Asyn. L L X X Preset Asyn. L H H H No Change L H H Count Up L H H Count Down Hay cho biết chức nang của các đường tín hiệu - Đường MR TCu TCd - Đường PL vá P3 P2 P1 P0 - Chán cấp nguon - Khi muốn đếm lến thì xung clk đưa đến ngo váo náo - Khi muốn đếm xuống thì xung clk đưa đến ngo váo náo b. Mách đếm BCD - đếm lến - hiến thị trên lếd 7 đoan Háy kết noi mach điên như hình 7-2 Quan sát ngo váo xung CLK vá các ngo ra roi điền váo báng trang thái Đếm clk OUTPUTS Q3 Q2 Q1 Qo 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 64 Thục hanh ky thuật số. Tnu ng Đại Hoc Sụ Phạm Ky Thuật Khoa Điện Điện Tụ CLK RST H SW6 H SW7 IC2 SW1 7 SW3 7 SW4 PO Qũ P1 Q1 P2 Q2 P3 Q3 CPU CPD PL TCU MR TCD 3 2 6 7 74192N .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN