tailieunhanh - Tài liệu về IRREGULAR VERBS

Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, học sinh THCS chuyên môn tiếng anh - Giáo án tiếng anh giúp học tập kiến thức mới dễ dàng và chính xác. | IRREGULAR VERBS No Infinitive Past Simple Past Participle Meaning 1 be am is are was were been thì là ở 2 arise arose arisen xuất hiện 3 bear bore born sinh ra 4 beat beat beaten đánh đập 5 become became become trở nên 6 begin began begun bắt đầu 7 bend bent bent cúi gập 8 bet bet bet đánh cuộc 9 bite bit bitten cắn 10 bleed bled bled chảy máu 11 blow blew blown thổi 12 break broke broken làm vỡ 13 breed bred bred nuôi 14 bring brought brought mang 15 build built built xây dựng 16 burn burnt burnt đốt cháy 17 burst burst burst bừng cháy 18 buy bought bought mua 19 catch caught caught bắt được 20 choose chose chosen chọn lựa 21 come came come đến 22 cost cost cost trị giá 23 creep crept crept bò 24 cut cut cut cắt 25 dig dug dug đào 26 do did done làm 27 draw drew drawn vẽ 28 dream dreamt dreamt mơ 29 drink drank drunk uống 30 drive drove driven lái xe 31 eat ate eaten ăn 32 fall fell fallen té xuống 33 feed fed fed cho ăn 34 feel felt felt cảm thấy 35 fight fought fought đánh nhau 36 find found found tìm thấy 37 fit fit fit vừa vặn 38 fly flew flown bay 39 forecast forecast forecast dự báo 40 forget forgot forgot ten quên 41 forgive forgave forgiven tha thứ 42 freeze froze frozen đông lạnh 43 get got got ten đạt được 44 give gave given cho 45 go went gone đi 46 grind ground ground nghiền 47 grow grew grown mọc 48 hang hung hung treo 49 have had had có dùng 50 hear heard heard nghe 51 hide hid hidden che giấu 52 hit hit hit đụng 53 hold held held cầm nắm tổ chức 54 hurt hurt hurt làm .